bảng danh dự
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bảng danh dự+ noun
- Honour list
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bảng danh dự"
- Những từ có chứa "bảng danh dự" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
celebrity nominal honour listing dishonour gerundial death-roll name reputation martyrology more...
Lượt xem: 1051